Có 1 kết quả:
土崩瓦解 tǔ bēng wǎ jiě ㄊㄨˇ ㄅㄥ ㄨㄚˇ ㄐㄧㄝˇ
tǔ bēng wǎ jiě ㄊㄨˇ ㄅㄥ ㄨㄚˇ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collapse
(2) to fall apart
(2) to fall apart
Bình luận 0
tǔ bēng wǎ jiě ㄊㄨˇ ㄅㄥ ㄨㄚˇ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0